Ưu điểm khi mua xe bồn chở cám tại Công Ty TNHH Xe Chuyên Dùng An Khang.
	--Thời gian xả cám nhanh 1 phút/ 1 khối 
	--Tặng phụ kiện Inox trị giá 20 triệu đồng 
	--Tặng camera giám sát hành trình 
	--Tặng lót sàn, bọc vô-lăng xe 
	--Tăng chiều dài cần xả cám theo nhu cầu khách hàng 
	--Bảo dưỡng thay dầu nhớt,......Miễn phí trong 7 năm theo tiêu chuẩn Hino Việt Nam 
	--Bảo hành tận nơi theo nhu cầu khách hàng 
	--Bồn được đóng bằng thép NGA chất lượng cao 
	--Màu sơn theo nhu cầu khách hàng 
	--GIAO XE TẬN NƠI
	
		
			| 
					Nhãn hiệu : | 
					HINO FL8JT7A-J/AKS-TAGS | 
		
			| 
					Số điện thoại : | 
					0949 90 96 98 - 0949 90 96 90 Mr Chính | 
		
			| 
					Website : | 
					www.xebonchoxangdau.vn - www.xechuyendungankhang.com  | 
		
			| 
					Loại phương tiện : | 
					Ô tô chở thức ăn chăn nuôi | 
		
			| 
					Xuất xứ : | 
					Nhật Bản và Việt Nam | 
		
			| 
					Cơ sở sản xuất : | 
					Công ty TNHH Xe chuyên dùng An Khang | 
		
			| 
					Địa chỉ : | 
					31 Lê Trọng Tấn, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, TP. HCM | 
		
			| 
					Xưởng SX & CN | 
					1787, QL1A, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Long An | 
		
			| 
					Thông số chung: |  | 
	
	
		
			| 
					Trọng lượng bản thân : | 
					10355 | 
					kG | 
		
			| 
					Phân bố : - Cầu trước : | 
					3665 | 
					kG | 
		
			| 
					- Cầu sau : | 
					6690 | 
					kG | 
		
			| 
					Tải trọng cho phép chở : | 
					13450 | 
					kG | 
		
			| 
					Số người cho phép chở : | 
					3 | 
					người | 
		
			| 
					Trọng lượng toàn bộ : | 
					24000 | 
					kG | 
	
	
		
			| 
					Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 
					10100 x 2500 x 3520 | 
					mm | 
		
			| 
					Kích thước bao xi téc : | 
					7000 x 2290 x 1850/1085 | 
					mm | 
		
			| 
					Khoảng cách trục : | 
					4930 + 1350 | 
					mm | 
		
			| 
					Vết bánh xe trước / sau : | 
					2050/1855 | 
					mm | 
		
			| 
					Số trục : | 
					3 |  | 
		
			| 
					Công thức bánh xe : | 
					6 x 2 |  | 
		
			| 
					Loại nhiên liệu : | 
					Diesel |  | 
	
	
		
			| 
					Động cơ : | 
		
			| 
					Nhãn hiệu động cơ: | 
					J08E-WD | 
		
			| 
					Loại động cơ: | 
					4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
		
			| 
					Thể tích : | 
					7684       cm3 | 
		
			| 
					Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 
					206 kW/ 2500 v/ph | 
		
			| 
					Lốp xe : |  | 
		
			| 
					Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 
					02/04/04/---/--- | 
		
			| 
					Lốp trước / sau: | 
					11.00R20 /11.00R20 | 
		
			| 
					Hệ thống phanh : |  | 
		
			| 
					Phanh trước /Dẫn động : | 
					Tang trống /Khí nén | 
		
			| 
					Phanh sau /Dẫn động : | 
					Tang trống /Khí nén | 
		
			| 
					Phanh tay /Dẫn động : | 
					Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | 
		
			| 
					Hệ thống lái : |  | 
		
			| 
					Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | 
					Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
		
			| 
					Ghi chú: | 
					Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 23,6 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít |